Báo giá cửa cuốn tại TP HCM
Bảng giá cửa cuốn Đức thương hiệu Titadoor
STT |
Mã Số |
QUY CÁCH SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (đ/m2) |
---|---|---|---|
1 |
PM701 |
– thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, lá kín, màu ghi sần, KT (R5-C4) – kết cấu: nan đơn, thân cong, 2 lớp + thanh ngang chịu lực – đặc điểm: móc dày 1mm, trọng lượng 5,9Kg +/_ 6% |
770,000 |
2 |
PM501K |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, khe thoáng hình Elip, màu vàng kem – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R6-C6) – Đặc điểm: móc dày 1,25mm, vai, chân chịu lực dày 1,4mm, TL 12,5Kg +/_6% |
1,200,000 |
3 |
PM482 |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, khe thoáng hình Elip, màu vàng kem – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R6-C6) – Đặc điểm: móc dày 1,1mm, vai, chân chịu lực dày 1,15mm, TL 10,9Kg +/_6% |
1,100,000 |
4 |
PM491 |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, khe thoáng hình Elip, màu ghi sần – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 1 vít, 4 chân chéo chữ X chịu lực, KT (R5-C4) – Đặc điểm: móc dày 0,95mm, vai, chịu lực dày 1mm, TL 8,7Kg +/_6% |
950,000 |
5 |
PM500SC |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,55mm, vai, chân chịu lực dày 1,9mm, TL 15,2Kg +/_6% |
1,450,000 |
6 |
PM800SD |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn, 2 chân siêu dày, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,6mm, vai, chân chịu lực dày 2,9mm, TL 17,3Kg +/_6% |
1,600,000 |
7 |
PM-1295i |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,8mm, vai, chân chịu lực dày 2,2- 3,9mm, TL 16,3Kg +/_6% |
1,680,000 |
8 |
PM1060S |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,8mm, vai, chân chịu lực dày 2,1- 3,5mm, TL 17,9Kg +/_6% |
1,780,000 |
9 |
PM1020S |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,5mm, vai, chân chịu lực dày 1,6- 2,6mm, TL 14,5Kg +/_6% |
1,520,000 |
10 |
PM600SE |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,4mm, vai, chân chịu lực dày 1,6- 2,5mm, TL 13,6Kg +/_6% |
1,450,000 |
11 |
PM-2014 |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực, màu vàng kem – Đặc điểm: móc dày 1,15mm, vai, chân chịu lực dày 1,2- 1,6mm, TL 1,2Kg +/_6% |
1,250,000 |
12 |
PM481K |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, cafe – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,35mm, vai, chân chịu lực dày 1,9mm, TL 13,6Kg +/_6% |
1,330,000 |
13 |
PM481 |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, cafe – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,4mm, vai, chân chịu lực dày 1,4mm, TL 13,5Kg +/_6% |
1,300,000 |
14 |
PM960ST |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu vàng kem, cafe – kết cấu: nan kép, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,5mm, vai, chân chịu lực dày 1,6mm, TL 14Kg +/_6% |
1.350.000 |
15 |
PM503 |
– thân cửa bằng HK nhôm 6003, hình Elip, màu ghi sần, TL 9,4Kg+/_6% – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R5-C5) – Đặc điểm: móc dày 1mm, vai,chân chịu lực dày 1mm |
Bảng Giá Cửa Cuốn Đức Nhãn Hiệu Mitadoor
STT |
Mã số |
Quy cách sản phẩm |
Đơn giá (đ/m2) |
---|---|---|---|
1 |
X50R |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1,780,000 |
2 |
X210R (mới) |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1,580,000 |
3 |
X205R (mới) |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1.450.000 |
4 |
VIS 50R |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
2,050,000 |
5 |
VIS 46R |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1,500,000 |
6 |
SD5231 |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
2,180,000 |
7 |
OT70 Super |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1,280,000 |
8 |
OT70 / OT 40 |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
900.000 |
9 |
MIX 76A |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
2,070,000 |
10 |
LG71 |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
990.000 |
11 |
CTS-100PC (mới) |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1,700,000 |
12 |
CT5241 |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1.280.000 |
13 |
CT5222R |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1,490,000 |
14 |
CT5222 |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1.440.000 |
15 |
CT5122 |
- Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 - T5 |
1.100.000 |
Bảng giá cửa cuốn Khải Đức Thành
STT |
Mã Số |
QUY CÁCH SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (đ/m2) |
---|---|---|---|
1 |
KĐT 075 |
Nan Kín, Nhôm 2 lớp không khe thoáng, Bản 75 (6.5kg/ m2 ±8%) |
750.000 |
2 |
KĐT 066 |
Nan khe thoáng hình thang, 2 chân 1 Vít (8.0kg/m2 ±8%) |
900.000 |
3 |
KĐT 5122 |
Nan khe thoáng hình thang, 2 chân 1 Vít (8.8kg/m2 ±8%) |
950.000 |
4 |
KĐT 502 |
Nan khe thoáng hình thang, 4 chân 2 Vít (9.5kg/m2 ±8%) |
1.000.000 |
5 |
KĐT 2016 |
Siêu thoáng, trọng lượng 14.5kg/m2 , 2 vít, roong giảm chấn |
1.450.000 |
6 |
KĐT 5222R |
2 chân 2 Vít, Có RON giảm chấn (9.0kg/m2 ±8%) |
1.150.000 |
7 |
KĐT 5222 |
Nan khe thoáng hình thang, 2 chân 2 Vít (12.8kg/m2 ±8%) |
1.150.000 |
8 |
KĐT 070 |
Nan khe thoáng hình thang, Chân đặc 2 vít (13.0kg/ m2 ±8%) |
1.230.000 |
9 |
KĐT 070 SD |
Nan khe thoáng hình thang, Chân đặc 2 vít Siêu dày (15.0kg/ m2 ±8%) |
1.300.000 |
10 |
KĐT 5244 |
Nan khe thoáng hình ovan, 4 Chân 2 vít (14.0kg/ m2 ±8%) |
1.280.000 |
11 |
KĐT 050F5 |
Nan khe thoáng hình thang, Nhôm 3 lớp, chân đặc siêu dày (15.2kg/m2 ±8%) |
1.400.000 |
12 |
KĐT 5231 SD |
Nan khe thoáng hình thang, Nhôm 3 lớp, chân đặc siêu dày (15.2kg/m2 ±8%) |
1.400.000 |
13 |
MS 9001R |
Nan khe thoáng hình ovan, |
1.350.000 |
14 |
MS 9002 |
Nan Siêu thoáng màu ghi sần + |
1.350.000 |
Bảng báo giá Motor cửa cuốn
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
1 |
Motor AKai - A-400kg, Cửa < 14 m2 (chạy êm) |
Bộ |
2.800.000 |
2 |
Motor AKai - A-600kg, Cửa < 22m2 (chạy êm) |
Bộ |
3.000.000 |
3 |
Motor HD 400kg (cửa dưới 14m2) |
Bộ |
2.700.000 |
4 |
Motor HD 600kg (cửa dưới 22m2) |
Bộ |
2.900.000 |
5 |
Motor HG 400kg (cửa dưới 25m2) – Hàng Liên doanh Đài loan – Lõi Nhôm |
Bộ |
2.900.000 |
6 |
Motor HG 600kg (cửa dưới 25m2) – Hàng Liên doanh Đài loan – Lõi Nhôm |
Bộ |
3.100.000 |
7 |
Motor HOYOKA (HYK) 400kg (cửa dưới 18m2) – Technology of Taiwan |
Bộ |
3.300.000 |
8 |
Motor HOYOKA (HYK) 600kg (cửa dưới 28m2) – Technology of Taiwan |
Bộ |
3.500.000 |
9 |
Motor Mitecal 400Kg (cửa dưới 34m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
HẾT HÀNG |
10 |
Motor Mitecal 500Kg (cửa dưới 34m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
3.400.000 |
11 |
Motor Mitecal 600Kg (cửa dưới 34m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
3.600.000 |
12 |
Motor Siêu Tốc ACHAUDOOR Speed Matic (Italia Technology), Cửa < 22 m2 (Motor + Bộ Điều Khiển + 2 Tay Remote + Chốt Li Hợp) |
Bộ |
3.800.000 |
13 |
Motor YH LD Đài Loan 300Kg dây đồng, Cửa < 15 m2 |
Bộ |
3.800.000 |
14 |
Motor YH LD Đài Loan 500Kg dây đồng, Cửa < 26 m2 |
Bộ |
4.300.000 |
15 |
Motor YH LD Đài Loan 800Kg dây đồng, Cửa < 26 m2 |
Bộ |
7.950.000 |
16 |
Motor YH LD Đài Loan 1000Kg dây đồng, Cửa < 26 m2 |
Bộ |
9.300.000 |
17 |
Motor JG 300kg (Loại I) (cửa dưới 16m2) – Hàng Cao cấp – Lõi Đồng |
Bộ |
4.200.000 |
18 |
Motor JG 400kg (Loại I) (cửa dưới 22m2) – Hàng Cao cấp – Lõi Đồng |
Bộ |
4.900.000 |
19 |
Motor JG 600kg (Loại I) (cửa dưới 28m2) – Hàng Cao cấp – Lõi Đồng |
Bộ |
5.200.000 |
20 |
Motor YH 300kg (cửa dưới 18m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
5.200.000 |
21 |
Motor YH 400kg (cửa dưới 25m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
5.600.000 |
22 |
Motor YH 500kg (cửa dưới 30m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
6.700.000 |
23 |
Motor Mitecal 800Kg (cửa dưới 34m2) – Made in Taiwan – Lõi Đồng, Êm nhẹ |
Bộ |
5.350.000 |
24 |
Motor Mitecal 1000Kg (cửa dưới 42m2) |
Bộ |
6.550.000 |
25 |
Motor Hoyoka 800Kg (cửa dưới 35m2) |
Bộ |
5.800.000 |
26 |
Motor Hoyoka 1000Kg (cửa dưới 45m2) |
Bộ |
7.300.000 |
27 |
Motor JG 1500Kg (cửa dưới 65m2) |
Bộ |
12.500.000 |
Bảng Giá Bộ Lưu Điện
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
1 |
Bình lưu điện YH C400 36 giờ |
Bộ |
2.300.000 |
2 |
Bình lưu điện YH C600 36 giờ |
Bộ |
2.500.000 |
3 |
Bình lưu điện Titadoor TU5 36 giờ |
Bộ |
2.300.000 |
4 |
Bình Lưu điện Titadoor TU5 48 giờ |
Bộ |
3.000.000 |
5 |
Bình Lưu điện Titadoor TU8 |
Bộ |
3.600.000 |
6 |
Bình Lưu điện Titadoor TU10 |
Bộ |
4.400.000 |
7 |
Bình Lưu điện Hanotech 36 giờ |
Bộ |
2.700.000 |
8 |
Bình Lưu điện Hanotech 48 giờ |
Bộ |
4.200.000 |